mated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mated+ Adjective
- thuộc, liên quan tới vợ chồng, bạn đời
- (gang tay, tất,...) thành cặp, thành đôi
- (con đực và con cái) được cho giao phối với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mated":
mad made maenad maid manatee mat mate matey maty mead more... - Những từ có chứa "mated":
amalgamated animated animated cartoon automated bichromated consummated declaration of estimated tax mated mismated palmated more...
Lượt xem: 338