--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moated
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được xây hào bao quanh để bảo vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"moated"
:
mad
made
maid
manatee
mat
mate
matey
maty
mead
meat
more...
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
moated
:
được xây hào bao quanh để bảo vệ