medic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medic
Phát âm : /'medik/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y
- (quân sự) anh cứu thương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medical officer medick trefoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medic":
medic medico medusa metis midge mimetic monodic mythic myotic modish more... - Những từ có chứa "medic":
aeromedical biomedical citrus medica cold medicine complementary medicine cosimo de medici dental medicine doctor of dental medicine doctor of medicine emergency medicine more...
Lượt xem: 770