--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metis
Phát âm : /'mi:tis/
+ danh từ
người lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metis"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"metis"
:
mantes
mantis
match
maths
medic
medico
medusa
metage
metis
metisse
more...
Những từ có chứa
"metis"
:
metis
metisse
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
metis
:
người lai
+
east sussex
:
Một huyện ở miền Nam nước Anh trên kênh đào của Anh
+
ill-wisher
:
người cầu điều xấu (cho người khác)
+
dome
:
(kiến trúc) vòm, mái vòm
+
screak
:
tiếng ken két, tiếng rít lên