medication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medication
Phát âm : /,medi'keiʃn/
+ danh từ
- sự bốc thuốc, sự cho thuốc
- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
- (thuộc) dược phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medicine medicament medicinal drug
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medication":
medication mitigation
Lượt xem: 621