medicine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medicine
Phát âm : /'medsin/
+ danh từ
- y học, y khoa
- thuốc
- to take medicine
uống thuốc
- to take medicine
- khoa nội
- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
- to give someone a dose (taste) of his own medicine
- lấy gậy ông đập lưng ông
- to take one's medicine
- ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
- chữa bệnh bằng thuốc uống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
music practice of medicine medication medicament medicinal drug medical specialty medicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medicine"
- Những từ có chứa "medicine":
cold medicine complementary medicine dental medicine doctor of dental medicine doctor of medicine emergency medicine internal medicine medicine medicine bag medicine ball more... - Những từ có chứa "medicine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt dược hoàn tán hoả giả hiệu lục vị đông y nội khoa y khoa dược liệu nữ bác sĩ more...
Lượt xem: 340