melting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melting
Phát âm : /'meltiɳ/
+ danh từ
- sự nấu chảy; sự tan
+ tính từ
- tan, chảy
- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
- melting mood
sự xúc cảm, sự thương cảm
- melting mood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquescent thaw melt thawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "melting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "melting":
malting melting moulding - Những từ có chứa "melting":
melting melting-point melting-pot - Những từ có chứa "melting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sùi sụt nóng chảy
Lượt xem: 523