--

melting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melting

Phát âm : /'meltiɳ/

+ danh từ

  • sự nấu chảy; sự tan

+ tính từ

  • tan, chảy
  • cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
    • melting mood
      sự xúc cảm, sự thương cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "melting"
Lượt xem: 507