thaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thaw
Phát âm : /θɔ:/
+ danh từ
- sự tan (của tuyết)
- trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
- before the thaw sets in
trước khi băng tan
- before the thaw sets in
- (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
+ ngoại động từ
- làm tan
- to thaw the thick layer of snow
làm tan lớp tuyết dày
- to thaw the thick layer of snow
- (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
- to thaw someone
làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng
- to thaw someone
+ nội động từ
- tan
- the snow thaws
tuyết tan
- the snow thaws
- ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
- it's thawing
trời đỡ giá rét hơn
- it's thawing
- (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thaw"
Lượt xem: 584