moulding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moulding
Phát âm : /'mouldiɳ/
+ danh từ
- sự đúc; vật đúc
- (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moulding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moulding":
malting melting moulding - Những từ có chứa "moulding":
drip-moulding moulding remoulding
Lượt xem: 521