metage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metage
Phát âm : /'mi:tidʤ/
+ danh từ
- sự đo lường chính thức
- thuế đo lường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metage":
metage metis metisse midge mintage montage - Những từ có chứa "metage":
metage metagenesis metagenetic
Lượt xem: 299