--

mild

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mild

Phát âm : /maild/

+ tính từ

  • nhẹ
    • a mild punishment
      một sự trừng phạt nhẹ
    • tuberculosis in a mild form
      bệnh lao thể nhẹ
  • êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
    • mild beer
      rượu bia nhẹ
  • dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
    • mild temper
      tính tình hoà nhã
  • ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
  • mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
    • mild steel
      thép mềm, thép ít cacbon
  • draw it mild
    • (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mild"
Lượt xem: 884