malt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malt
Phát âm : /mɔ:lt/
+ danh từ
- mạch nha
+ tính từ
- có mạch nha; làm bằng mạch nha
+ động từ
- gây mạch nha, ủ mạch nha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malt liquor malted malted milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malt"
Lượt xem: 461