militarise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: militarise
Phát âm : /'militəraiz/ Cách viết khác : (militarise) /'militəraiz/
+ ngoại động từ
- quân phiệt hoá
- quân sự hoá
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
demilitarize demilitarise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "militarise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "militarise":
militarise militarize - Những từ có chứa "militarise":
militarise militarised
Lượt xem: 297