militarize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: militarize
Phát âm : /'militəraiz/ Cách viết khác : (militarise) /'militəraiz/
+ ngoại động từ
- quân phiệt hoá
- quân sự hoá
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
demilitarize demilitarise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "militarize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "militarize":
militarise militarize - Những từ có chứa "militarize":
demilitarize demilitarized zone militarize remilitarize
Lượt xem: 283