--

demilitarize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demilitarize

Phát âm : /'di:'militəraiz/

+ ngoại động từ

  • triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)
    • demilitarized zone
      khu phi quân sự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demilitarize"
Lượt xem: 391