--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
milled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
milled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milled
+ Adjective
(ngũ cốc, đặc biệt là gạo) được xay, xát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "milled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"milled"
:
mallet
milady
mild
mildew
mildewed
mildewy
millet
milt
mold
mould
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
milled
:
(ngũ cốc, đặc biệt là gạo) được xay, xát