mould
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mould
Phát âm : /mould/
+ danh từ
- đất tơi xốp
- đất
+ danh từ
- mốc, meo
+ danh từ
- khuôn
- (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
- (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
- to be cast in the same mould
- giống nhau như đúc; cùng một giuộc
+ ngoại động từ
- đúc; nặn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mould"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mould":
malt melt mild milt mold molt mould mouldy moult moldy more... - Những từ có chứa "mould":
drip mould drip-moulding iron-mould leaf-mould mould moulder moulding mouldy neck-mould remould more... - Những từ có chứa "mould" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc meo mốc thếch đổ khuôn khuôn diệp nắn in hệt
Lượt xem: 904