--

miniature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miniature

Phát âm : /'minjətʃə/

+ danh từ

  • bức tiểu hoạ
  • ngành tiểu hoạ
  • mẫu vật rút nhỏ
    • in miniature
      thu nhỏ lại

+ tính từ

  • nhỏ, thu nhỏ lại
    • miniature camera
      máy ảnh cỡ nhỏ
    • miniature railway
      đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

+ ngoại động từ

  • vẽ thu nhỏ lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miniature"
Lượt xem: 863