--

toy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toy

Phát âm : /tɔi/

+ danh từ

  • đồ chơi (của trẻ con)
  • đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
    • to make a toy of gardening
      coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
  • (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
    • toy dog
      giống chó nhỏ

+ nội động từ

  • đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
    • to toy with a paper-knife
      nghịch với con dao rọc giấy
    • to toy with one's work
      đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
    • to toy with one's dinner
      ăn chơi ăn bời một chút
  • đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
    • to toy with someone
      đùa giỡn với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toy"
Lượt xem: 702