minatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minatory
Phát âm : /mi'neiʃəs/ Cách viết khác : (minatory) /'minətəri/
+ tính từ
- đe doạ, hăm doạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baleful forbidding menacing minacious ominous sinister threatening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "minatory":
mandatary mandator mandatory mediatory mentor minatory miniature monandry monetary monitor more... - Những từ có chứa "minatory":
comminatory discriminatory eliminatory exterminatory fulminatory incriminatory minatory recriminatory
Lượt xem: 439