miscarry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscarry
Phát âm : /mis'kæri/
+ nội động từ
- sai, sai lầm
- thất bại
- thất lạc (thư từ, hàng hoá)
- sẩy thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fail go wrong - Từ trái nghĩa:
carry to term succeed win come through bring home the bacon deliver the goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscarry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miscarry":
mascara miscarry misery - Những từ có chứa "miscarry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sẩy thai băng huyết
Lượt xem: 429