--

misery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misery

Phát âm : /'mizəri/

+ danh từ

  • cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
    • to live in misery and want
      sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn
  • sự đau đớn, khổ sở
    • to suffer (be in) misery from a toothache
      khổ sở vì đau răng
  • (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misery"
Lượt xem: 664