mischief-maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mischief-maker
Phát âm : /'mistʃif,meikə/
+ danh từ
- người gây mối bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
troublemaker trouble maker troubler bad hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mischief-maker"
Lượt xem: 378