troubler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troubler
Phát âm : /'trʌblə/
+ danh từ
- người làm rầy, người gây rối loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
troublemaker trouble maker mischief-maker bad hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troubler"
Lượt xem: 358