troublemaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troublemaker
Phát âm : /'trʌbl,meikə/
+ danh từ
- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trouble maker troubler mischief-maker bad hat
Lượt xem: 744