mischievousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mischievousness
Phát âm : /'mistʃivəsnis/
+ danh từ
- tính ác, tính hiểm độc
- tính có hại
- tính tinh nghịch, tính tinh quái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impishness puckishness whimsicality naughtiness badness
Lượt xem: 359