naughtiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naughtiness
Phát âm : /nɔ:tinis/
+ danh từ
- tính hư, tính tinh nghịch
- tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mischievousness badness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naughtiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "naughtiness":
nastiness naughtiness
Lượt xem: 356