miser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miser
Phát âm : /'maizə/
+ danh từ
- người keo kiệt, người bủn xỉn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miser"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miser":
major maker manger masher masker masseur mauser mazer meager miser more... - Những từ có chứa "miser":
commiserate commiseration commiserative miser miserable miserableness misericord misericorde miseriliness miserly more...
Lượt xem: 492