misgiving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misgiving
Phát âm : /mis'giviɳ/
+ danh từ
- nỗi lo âu, nỗi e sợ
- mối nghi ngại, mối nghi ngờ
- a heart (mind) full of misgiving
lòng đầy nghi ngại
- a heart (mind) full of misgiving
Từ liên quan
Lượt xem: 497