distrust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distrust
Phát âm : /dis'trʌst/
+ danh từ
- sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
+ ngoại động từ
- không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distrustfulness mistrust misgiving suspicion suspect - Từ trái nghĩa:
trust trustingness trustfulness swear rely bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distrust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distrust":
distract distraught district distrust - Những từ có chứa "distrust":
distrust distrustful distrustfulness
Lượt xem: 869