--

apprehension

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprehension

Phát âm : /,æpri'henʃn/

+ danh từ

  • sự sợ, sự e sợ
    • apprehension of death
      sự sợ chết
    • to entertain (have) some apprehensions for (of) something
      sợ cái gì
    • to be under apprehension that...
      e sợ rằng...
  • sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
    • to be quick of apprehension
      tiếp thu nhanh
    • to be dull of apprehension
      tiếp thu chậm
  • sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprehension"
Lượt xem: 635