mismanage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mismanage
Phát âm : /'mis'mænidʤ/
+ ngoại động từ
- quản lý tồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mishandle misconduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mismanage"
- Những từ có chứa "mismanage":
mismanage mismanagement mismanager
Lượt xem: 334