mishandle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mishandle
Phát âm : /'mis'hændl/
+ ngoại động từ
- hành hạ, ngược đâi, bạc đãi
- quản lý tồi; giải quyết hỏng
Từ liên quan
Lượt xem: 422