--

mishandle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mishandle

Phát âm : /'mis'hændl/

+ ngoại động từ

  • hành hạ, ngược đâi, bạc đãi
  • quản lý tồi; giải quyết hỏng
Từ liên quan
Lượt xem: 416