--

mitigated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigated

+ Adjective

  • được làm cho nhẹ đi, dịu đi, làm cho đỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigated"
Lượt xem: 361