mitigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigate
Phát âm : /'mitigeit/
+ ngoại động từ
- giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
- to mitigate a punishment
giảm nhẹ sự trừng phạt
- to mitigate one's anger
bớt giận
- to mitigate a punishment
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigate"
Lượt xem: 641