--

mockery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mockery

Phát âm : /'mɔkəri/

+ danh từ

  • thói chế nhạo, sự nhạo báng
  • điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
    • to hold someone up to mockery
      chế nhạo ai
    • to make a mockery ò
      chế giễu, giễu cợt
  • trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
  • sự nhại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mockery"
Lượt xem: 436