monger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monger
Phát âm : /'mʌɳgə/
+ danh từ
- lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monger":
maker manager manger masher masker mauser mazer meager miser mixer more... - Những từ có chứa "monger":
air-monger ballad-monger cheesemonger costermonger fear-monger fellmonger fishmonger ideamonger ironmonger ironmongery more...
Lượt xem: 464