--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moldy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moldy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moldy
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
giống mouldy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
mouldy
musty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moldy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"moldy"
:
malady
malt
melody
melt
milady
mild
mildew
mildewy
milt
mold
more...
Lượt xem: 862
Từ vừa tra
+
moldy
:
giống mouldy