momenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: momenta
Phát âm : /mou'mentəm/
+ danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
- to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "momenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "momenta":
memento moment momenta month monument mount - Những từ có chứa "momenta":
momenta momentaneous momentariness momentary
Lượt xem: 310