month
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: month
Phát âm : /mʌnθ/
+ danh từ
- tháng
- lunar month
tháng âm lịch
- solar month
tháng dương lịch
- lunar month
- month's mind
- lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
- month of Sundays
- một thời gian dài vô tận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "month"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "month":
mat mate maty meant meat meaty meet mend met mete more... - Những từ có chứa "month":
bimonthly day of the month fence-month month monthlong monthly semi-monthly twelvemonth - Những từ có chứa "month" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tháng tháng làm chiêm chạp ngâu rằm mồng giỗ làm mùa trung tuần mưa ngâu more...
Lượt xem: 307