mongrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mongrel
Phát âm : /'mʌɳgrəl/
+ danh từ
- chó lai
- người lai; vật lai; cây lai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mongrel"
- Những từ có chứa "mongrel":
mongrel mongrelise mongrelism mongrelization mongrelize mongrelizer
Lượt xem: 369