mutt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutt
Phát âm : /mʌt/
+ danh từ
- (từ lóng) chó lai
- người ngu si đần độn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutt":
mad made maid mat mate matey maty m.d. mead meant more... - Những từ có chứa "mutt":
cut of mutton leg-of-mutton mutt mutter mutton mutton chop mutton-head mutton-headed muttony smuttiness more...
Lượt xem: 371