cur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cur
Phát âm : /kə:/
+ danh từ
- con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
- tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cur"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cur":
car care carry causer cere chair char chare chary cheer more... - Những từ có chứa "cur":
accuracy accurate accurateness accursal accursed accurst blood-curdling brine-cured chiaroscuro citellus leucurus more...
Lượt xem: 293