monotonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotonic+ Adjective
- giống monotonous
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flat monotone monotonous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotonic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monotonic":
monotonous myotonic monatomic monotonic monoatomic - Những từ có chứa "monotonic":
decreasing monotonic increasing monotonic monotonic
Lượt xem: 569