monotone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotone
Phát âm : /'mɔnətoun/
+ tính từ
- (như) monotonous
+ danh từ
- giọng đều đều
- to read in a monotone
đọc giọng đều đều
- to read in a monotone
+ ngoại động từ
- đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flat monotonic monotonous drone droning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotone"
Lượt xem: 755