--

monotone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotone

Phát âm : /'mɔnətoun/

+ tính từ

  • (như) monotonous

+ danh từ

  • giọng đều đều
    • to read in a monotone
      đọc giọng đều đều

+ ngoại động từ

  • đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotone"
Lượt xem: 709