--

monotonous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotonous

Phát âm : /mə'nɔtnəs/

+ tính từ

  • đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
    • a monotonous voice
      giọng đều đều
    • a monotonous life
      cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotonous"
Lượt xem: 553