mosquito
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mosquito
Phát âm : /məs'ki:tou/
+ danh từ
- con muỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mosquito"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mosquito":
misquote mosquito - Những từ có chứa "mosquito":
common mosquito mosquito mosquito boat mosquito-craft mosquito-curtain mosquito-net mosquito-netting - Những từ có chứa "mosquito" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
màn chăng màn bọ gậy mùng ruồi muỗi muỗi quăng
Lượt xem: 508