mottled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mottled
Phát âm : /'mɔtld/
+ tính từ
- lốm đốm, có vằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mottled"
Lượt xem: 402