modeled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modeled+ Adjective
- giống như nghệ thuật điêu khắc, chạm trổ
- her finely modeled features
nét mặt đẹp giống như được chạm khắc của cô ấy
- her finely modeled features
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sculptural sculptured sculpturesque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modeled"
Lượt xem: 389