--

moulder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moulder

Phát âm : /'mouldə/

+ danh từ

  • thợ đúc

+ nội động từ

  • nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát
  • mủn ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moulder"
Lượt xem: 379